Có 1 kết quả:

苦日子 kǔ rì zi ㄎㄨˇ ㄖˋ

1/1

kǔ rì zi ㄎㄨˇ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hard times

Bình luận 0